158598 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for food and agriculture
PT program for food and agriculture
|
2021-09-29 |
|
|
158635 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for fertilizer
[Chương trình TNTT mẫu phân bón]
PT program for fertilizer
[Chương trình TNTT mẫu phân bón]
|
2021-09-29 |
|
|
158655 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for cement
[Chương trình TNTT mẫu xi măng]
PT program for cement
[Chương trình TNTT mẫu xi măng]
|
2021-09-29 |
|
|
158711 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for animal feedstuffs
[Chương trình TNTT mẫu thức ăn chăn nuôi]
PT program for animal feedstuffs
[Chương trình TNTT mẫu thức ăn chăn nuôi]
|
2021-09-29 |
|
|
158678 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for diesel oil
[Chương trình TNTT mẫu dầu diesel]
PT program for diesel oil
[Chương trình TNTT mẫu dầu diesel]
|
2021-09-29 |
|
|
158704 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for fats and oils
[Chương trình TNTT mẫu dầu mỡ động thực vật]
PT program for fats and oils
[Chương trình TNTT mẫu dầu mỡ động thực vật]
|
2021-09-29 |
|
|
158729 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for steel
[Chương trình TNTT mẫu thép]
PT program for steel
[Chương trình TNTT mẫu thép]
|
2021-09-29 |
|
|
158720 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for lubricant
[Chương trình TNTT mẫu dầu bôi trơn]
PT program for lubricant
[Chương trình TNTT mẫu dầu bôi trơn]
|
2021-09-29 |
|
|
844020 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for gasoline
[Chương trình TNTT mẫu xăng]
PT program for gasoline
[Chương trình TNTT mẫu xăng]
|
2021-09-29 |
|
|
844053 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for fuel oil
[Chương trình TNTT mẫu nhiên liệu đốt lò]
PT program for fuel oil
[Chương trình TNTT mẫu nhiên liệu đốt lò]
|
2021-09-29 |
|
|
847441 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for food contact materials
[Chương trình TNTT mẫu bao bì/ dụng cụ tiếp xúc thực phẩm]
PT program for food contact materials
[Chương trình TNTT mẫu bao bì/ dụng cụ tiếp xúc thực phẩm]
|
2021-09-29 |
|
|
847721 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for Electrical Wire/ Cable
[Chương trình TNTT mẫu dây/ cáp điện ]
PT program for Electrical Wire/ Cable
[Chương trình TNTT mẫu dây/ cáp điện ]
|
2021-09-29 |
|
|
847774 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for sauce (fish sauce, soy sauce, etc.)
[Chương trình TNTT mẫu nước chấm (nước mắm, nước tương)]
PT program for sauce (fish sauce, soy sauce, etc.)
[Chương trình TNTT mẫu nước chấm (nước mắm, nước tương)]
|
2021-09-29 |
|
|
847583 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for heavy metals in soil
[Chương trình TNTT kim loại nặng trong mẫu đất]
PT program for heavy metals in soil
[Chương trình TNTT kim loại nặng trong mẫu đất]
|
2021-09-29 |
|
|
847803 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for wine and spirits
[Chương trình TNTT mẫu rượu]
PT program for wine and spirits
[Chương trình TNTT mẫu rượu]
|
2021-09-29 |
|
|
844383 |
Vietnam |
Quality Assurance and Testing Center 3
Quality Assurance and Testing Center 3
|
PT program for hard coal
[Chương trình TNTT mẫu than đá]
PT program for hard coal
[Chương trình TNTT mẫu than đá]
|
2021-09-29 |
|
|